1 | TK.00730 | | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Lê Minh Châu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00731 | | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Lê Minh Châu. T.1 | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.00732 | | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Lê Minh Châu. T.2 | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00733 | | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Lê Minh Châu. T.2 | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.00734 | Phan Hoàng Văn | 500 bài tập vật lí trung học cơ sở/ Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia | 2016 |
6 | TK.00735 | Phan Hoàng Văn | 500 bài tập vật lí trung học cơ sở/ Phan Hoàng Văn | Đại học Quốc gia | 2016 |
7 | TK.00736 | | 500 bài tập Vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia | 2017 |
8 | TK.00737 | | 500 bài tập Vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia | 2017 |
9 | TK.00738 | | 500 bài tập Vật lí chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vĩnh Sơn | Đại học Quốc gia | 2017 |
10 | TK.00739 | Trương Thọ Lương | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Ngọc Xinh, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học sư phạm | 2013 |
11 | TK.00740 | Nguyễn Tăng Cam | Trọng tâm kiến thức phương pháp giải môn Vật lí theo cấu trúc đề thi của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Tăng Cam | Đại học Quốc gia | 2010 |
12 | TK.00741 | Phan Văn Huấn | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn Vật lí/ Phan Văn Huấn | Tổng hợp | 2011 |
13 | TK.00742 | Phan Văn Huấn | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn Vật lí/ Phan Văn Huấn | Tổng hợp | 2011 |
14 | TK.00743 | Lê Thị Thu Hà | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD&ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia | 2016 |
15 | TK.00744 | Lê Thị Thu Hà | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD&ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia | 2016 |
16 | TK.00745 | Bùi Quang Hân | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 10 nâng cao/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00746 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THPT 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2006 |
18 | TK.00747 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập & kiểm tra vật lý THPT 10/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2006 |
19 | TK.00748 | Đỗ Xuân Hội | Phương pháp giải bài tập và trắc nghiệm vật lí 10/ Đỗ Xuân Hội. T.2 | Giáo dục | 2009 |
20 | TK.00749 | Dương Trọng Bái | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn: Vật lí/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2002 |
21 | TK.00750 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn: Vật lí/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
22 | TK.00751 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn: Vật lí/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2002 |
23 | TK.00752 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn: Vật lí/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2002 |
24 | TK.00753 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001 môn Vật lí | Giáo dục | 2001 |
25 | TK.00754 | Ia I Pê-Ren-Man | Vật lí vui/ Ia I Pê-Ren-Man; dịch Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. T.1 | Giáo dục | 2002 |
26 | TK.00755 | Ia I Pê-Ren-Man | Vật lí vui/ Ia I Pê-Ren-Man; dịch Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. T.1 | Giáo dục | 2002 |
27 | TK.00756 | Ia I Pê-Ren-Man | Vật lí vui/ Ia I Pê-Ren-Man; dịch Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường. T.1 | Giáo dục | 2002 |
28 | TK.01297 | Nguyễn Ngọc Giao | Những điều kì thú về các hình thái hỗn loạn Chaos/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 1998 |