1 | TK.01570 | Trần, Hoàng | Bài giảng mấy vấn đề về thi pháp văn học dân gian/ Trần Hoàng (b.s) | Đại học Huế | 2008 |
2 | TN.00049 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
3 | TN.00050 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
4 | TN.00051 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
5 | TN.00052 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
6 | TN.00053 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
7 | TN.00054 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
8 | TN.00055 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
9 | TN.00071 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
10 | TN.00072 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
11 | TN.00073 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
12 | TN.00078 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
13 | TN.00079 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
14 | TN.00080 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
15 | TN.00081 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
16 | TN.00088 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản kể | Kim Đồng | 2010 |
17 | TN.00094 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
18 | TN.00095 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
19 | TN.00096 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
20 | TN.00107 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
21 | TN.00108 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
22 | TN.00169 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
23 | TN.00170 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
24 | TN.00171 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
25 | TN.00172 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
26 | TN.00202 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
27 | TN.00203 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
28 | TN.00204 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
29 | TN.00205 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
30 | TN.00246 | | Chàng đu đủ: Truyện cổ dân gian Mạ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
31 | TN.00332 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
32 | TN.00333 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
33 | TN.00334 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
34 | TN.00376 | | Cá cánh hoa/ Bùi Trung Dũng minh hoạ | Kim Đồng | 2000 |
35 | TN.00378 | | Tảng băng và mặt trời/ Phạm Tuấn Vũ dịch ; Bìa và minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
36 | TN.00381 | Phạm Hổ | Cô gái bán trầm hương/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
37 | TN.00389 | Phạm Hổ | Màu áo màu hoa: Sự tích hoa Nhài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
38 | TN.00400 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
39 | TN.00406 | Lê Trung Vũ | Bàn vương: Truyện cổ/ Lê Trung Vũ b.s | Kim Đồng | 2001 |
40 | TN.00409 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe/ Thái Nam sưu tầm và bs, Đỗ Dũng Minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
41 | TN.00410 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Truyện cổ tích/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2000 |
42 | TN.00416 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
43 | TN.00417 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
44 | TN.00432 | Phương Thảo | Bò mộng hai con chó rừng/ Phương Thảo | Thanh niên | 2003 |
45 | TN.00528 | | Nghìn lẻ một đêm: Truyện dân gian Ả Rập/ Nguyễn Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2005 |
46 | TN.00539 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
47 | TN.00553 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
48 | TN.00554 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
49 | TN.00571 | | Thơ Raxun gamzatốp: Bằng Việt dịch | Kim Đồng | 2004 |
50 | TN.00593 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi | Kim Đồng | 2003 |
51 | TN.00594 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi | Kim Đồng | 2003 |
52 | TN.00619 | Nguyễn Ngọc Kí | Rau gì trồng ở đầm ao/ Nguyễn Ngọc Kí | Kim Đồng | 2005 |
53 | TN.00624 | | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2005 |
54 | TN.00625 | | Truyện cổ dân tộc Cà-dong/ Hơ Vê s.t., và kể ; Bìa, minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2005 |
55 | TN.00685 | Phạm Đức | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Phạm Đức, Dương Thuấn tuyển chọn và giới thiệu | Kim Đồng | 2007 |
56 | TN.00686 | Phạm Đức | Cây hai ngàn lá: Những bài thơ hay của các nhà thơ dân tộc thiểu số/ Phạm Đức, Dương Thuấn tuyển chọn và giới thiệu | Kim Đồng | 2007 |
57 | TN.00713 | | Cường bạo chống trời: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2007 |
58 | TN.00714 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
59 | TN.00735 | | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Kim Đồng | 2006 |
60 | TN.00736 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
61 | TN.00737 | | Mê-mét lười/ Vũ Đình Bình dịch | Kim Đồng | 2006 |
62 | TN.00767 | Nguyễn Quang | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
63 | TN.00768 | Nguyễn Quang | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
64 | TN.00785 | | Ngựa mất cánh: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tuấn Cư sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 2006 |
65 | TN.00863 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
66 | TN.00864 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
67 | TN.00865 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |