1 | TN.00049 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
2 | TN.00050 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
3 | TN.00051 | Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Bài học ứng xử - Có chí thì nên/ B.s.: Nguyễn Hùng Vĩ, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2010 |
4 | TN.00052 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
5 | TN.00053 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
6 | TN.00054 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
7 | TN.00055 | Nguyễn Hùng Vi | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Công cha nghĩa mẹ: Tình cảm gia đình/ Nguyễn Hùng Vi, Trịnh Khánh Hà, Trịnh Cẩm Hằng: Biên soạn; Vương Linh: Minh hoạ | Kim Đồng | 2008 |
8 | TN.00071 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
9 | TN.00072 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
10 | TN.00073 | Hồng Hà | Có công mài sắt có ngày nên kim: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải; Hồng Hà biên soạn | Kim Đồng | 2012 |
11 | TN.00411 | Xuân Tùng | Bò béo bò gầy/ Xuân Tùng | Nxb.Đà Nẵng | 2007 |
12 | TN.00414 | Phạm Hổ | Cây một quả: Sự tích quả mơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
13 | TN.00415 | | Nắng thuỷ tinh lung linh/ Thuỷ Tiên trình bày. T.1 | Nxb.Thanh Hoá | 2007 |
14 | TN.00420 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ/ Ngọc Khánh soạn lời | Kim Đồng | 2004 |
15 | TN.00443 | | Cô bé làm thuê/ Vĩnh Quế trình bày. T.11 | Nxb.Đà Nẵng | 2001 |
16 | TN.00515 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
17 | TN.00516 | Thanh Châu | Cún số 5/ Thanh Châu | Kim Đồng | 1997 |
18 | TN.00525 | An Nơ Ma Ri Sa Pu Tông | Cuộc phiêu lưu của cô chuột rừng/ An Nơ Ma Ri Sa Pu Tông; Nguyễn Thị Thìn | Kim Đồng | 1996 |
19 | TN.00528 | | Nghìn lẻ một đêm: Truyện dân gian Ả Rập/ Nguyễn Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2005 |
20 | TN.00530 | Thương Thương | Tí đen/ Thương Thương, Hùng Lân | Nxb. Đồng Nai | 2002 |
21 | TN.00535 | | Cô bé hay quên/ Hoàng Quyền trình bày. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
22 | TN.00729 | | Viên thiếu tướng: Truyện tranh/ Kim Khánh | Nxb.Đồng Nai | 2001 |
23 | TN.00733 | Phạm Hổ | Hạt ngày hạt đêm (Hay là sự tích hoa sữa)/ Phạm Hổ. T.7 | Kim Đồng | 2004 |