1 | TN.00001 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
2 | TN.00002 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
3 | TN.00003 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
4 | TN.00004 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2012 |
5 | TN.00005 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
6 | TN.00006 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
7 | TN.00007 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
8 | TN.00008 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
9 | TN.00009 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
10 | TN.00010 | Nguyễn Phạm Thiên | Đội cận vệ rừng xanh/ Nguyễn Phạm Thiên | Kim Đồng | 2012 |
11 | TN.00011 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
12 | TN.00012 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
13 | TN.00013 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
14 | TN.00016 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2011 |
15 | TN.00017 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2011 |
16 | TN.00018 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2011 |
17 | TN.00019 | | Bác Hồ sống mãi: Mệnh lệnh của Bác Hồ : Truyện tranh/ Kịch bản, vẽ tranh: Công ty Phan Thị | Kim Đồng | 2011 |
18 | TN.00031 | Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao/ Lê Thuần Thảo.. | Kim Đồng | 2012 |
19 | TN.00032 | Lê Thuần Thảo | Ký ức xôn xao/ Lê Thuần Thảo.. | Kim Đồng | 2012 |
20 | TN.00037 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
21 | TN.00038 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
22 | TN.00039 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
23 | TN.00040 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
24 | TN.00060 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
25 | TN.00061 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
26 | TN.00062 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
27 | TN.00063 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
28 | TN.00064 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
29 | TN.00065 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
30 | TN.00066 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
31 | TN.00067 | Nguyễn Anh Thân | Bí ẩn ngàn thiêng Yên Thế/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2012 |
32 | TN.00074 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
33 | TN.00075 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
34 | TN.00076 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
35 | TN.00077 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2013 |
36 | TN.00078 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
37 | TN.00079 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
38 | TN.00080 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
39 | TN.00081 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
40 | TN.00088 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản kể | Kim Đồng | 2010 |
41 | TN.00091 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
42 | TN.00092 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
43 | TN.00094 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
44 | TN.00095 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
45 | TN.00096 | | Lêng đi giành lại đàn Ndring: Sử thi M'nông/ Kể: Đỗ Hồng Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
46 | TN.00097 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
47 | TN.00098 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
48 | TN.00099 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
49 | TN.00100 | Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi: Tập truyện/ Ma Thị Hồng Tươi | Kim Đồng | 2012 |
50 | TN.00107 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
51 | TN.00108 | Trần Đình Nam | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ: Truyện cổ Mạ/ B.s.: Trần Đình Nam, Lê Thanh Nga, Nguyễn Hường Lý | Kim Đồng | 2012 |
52 | TN.00128 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
53 | TN.00133 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
54 | TN.00134 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
55 | TN.00135 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
56 | TN.00136 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
57 | TN.00137 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
58 | TN.00138 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
59 | TN.00139 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
60 | TN.00140 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
61 | TN.00141 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
62 | TN.00142 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
63 | TN.00143 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
64 | TN.00144 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
65 | TN.00149 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
66 | TN.00150 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.00151 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.00152 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na Le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.00169 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.00170 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.00171 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.00172 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Lê Quốc Hùng | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.00177 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
74 | TN.00178 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.00179 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
76 | TN.00180 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
77 | TN.00181 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
78 | TN.00182 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.00183 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
80 | TN.00184 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
81 | TN.00185 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
82 | TN.00186 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
83 | TN.00187 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
84 | TN.00188 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
85 | TN.00189 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
86 | TN.00190 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
87 | TN.00191 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
88 | TN.00192 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
89 | TN.00193 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
90 | TN.00194 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
91 | TN.00195 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
92 | TN.00196 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00197 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
94 | TN.00198 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
95 | TN.00199 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
96 | TN.00200 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
97 | TN.00201 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
98 | TN.00206 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
99 | TN.00207 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
100 | TN.00208 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
101 | TN.00209 | Vũ Kiêm Ninh | Dấu ấn tuổi thơ: Tự truyện/ Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
102 | TN.00210 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
103 | TN.00211 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
104 | TN.00212 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.00213 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
106 | TN.00222 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.00223 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2014 |
108 | TN.00224 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2014 |
109 | TN.00225 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư | Kim Đồng | 2014 |
110 | TN.00226 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
111 | TN.00227 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
112 | TN.00228 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
113 | TN.00229 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
114 | TN.00230 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
115 | TN.00231 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
116 | TN.00232 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
117 | TN.00233 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2014 |
118 | TN.00238 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
119 | TN.00239 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
120 | TN.00240 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
121 | TN.00241 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
122 | TN.00242 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
123 | TN.00243 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
124 | TN.00244 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
125 | TN.00245 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
126 | TN.00332 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
127 | TN.00333 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
128 | TN.00334 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
129 | TN.00335 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
130 | TN.00336 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
131 | TN.00337 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
132 | TN.00338 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
133 | TN.00343 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
134 | TN.00344 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
135 | TN.00352 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
136 | TN.00353 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
137 | TN.00354 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
138 | TN.00364 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
139 | TN.00365 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
140 | TN.00366 | Nguyễn Quỳnh | Chú sếu Vương Miện/ Nguyễn Quỳnh; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2015 |
141 | TN.00367 | Hà Trúc Dương | Những người sống cùng tôi: Truyện ngắn/ Hà Trúc Dương ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
142 | TN.00368 | Phong Thu | Hoa nhớ mẹ: Tập truyện/ Phong Thu ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2000 |
143 | TN.00369 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa/ Nguyễn Hữu Lập | Kim Đồng | 2005 |
144 | TN.00370 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2000 |
145 | TN.00372 | Phan Khôi | Những câu chuyện lý thú về loài vật/ Phan Khôi | Giáo dục | 2002 |
146 | TN.00373 | | Sự tích Hồ Lăk: Truyện cổ Ê đê/ Trương Bi: sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Kim Đồng | 2002 |
147 | TN.00374 | Thiên Lương | Phân đội voi dũng sĩ: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001 - 2002/ Thiên Lương; Công Cừ | Kim Đồng | 2002 |
148 | TN.00375 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
149 | TN.00376 | | Cá cánh hoa/ Bùi Trung Dũng minh hoạ | Kim Đồng | 2000 |
150 | TN.00378 | | Tảng băng và mặt trời/ Phạm Tuấn Vũ dịch ; Bìa và minh hoạ: Lê Tiến Vượng | Kim Đồng | 2001 |
151 | TN.00381 | Phạm Hổ | Cô gái bán trầm hương/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
152 | TN.00383 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
153 | TN.00384 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
154 | TN.00385 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
155 | TN.00386 | | Lý Thường Kiệt: Truyện tranh/ Tạ Huy Long tranh | Kim Đồng | 2001 |
156 | TN.00387 | | Vua lửa vua nước: Truyền thống dân tộc Gia Rai/ Sưu tầm, biên soạn : Ngô Văn Doanh ; Bìa và minh họa: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
157 | TN.00389 | Phạm Hổ | Màu áo màu hoa: Sự tích hoa Nhài/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
158 | TN.00390 | Nguyễn Ngọc Nga | Mí meo con mèo tuổi tí: Truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Nga | Hà Nội | 1997 |
159 | TN.00391 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2008 |
160 | TN.00393 | Nguyễn Trí Công | Ván cờ đầu xuân: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trí Công, Bìa và minh hoạ Nguyễn Nguyên Vũ | Kim Đồng | 2000 |
161 | TN.00395 | | Sự tích Hồ Lăk: Truyện cổ Ê đê/ Trương Bi: sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Kim Đồng | 2002 |
162 | TN.00396 | | Sự tích Hồ Lăk: Truyện cổ Ê đê/ Trương Bi: sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Kim Đồng | 2002 |
163 | TN.00397 | OTFRIED PREUSSLER | Ba-ba I-a-ga nhỏ bé/ OTFRIED PREUSSLER; Người dịch: Nguyễn Xuân Phong; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
164 | TN.00398 | Phan My | Chiếc thoi vàng/ Phan My | Tổng hợp Đồng Nai | 2003 |
165 | TN.00400 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
166 | TN.00402 | Trần Vân | Hoa của núi rừng: Tập kí/ Trần Vân, Việt Cường, Lê Đức Dương, ... ; Bìa: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
167 | TN.00405 | | Bầy chim non/ Hồng Ngọc: Lời; Kim Khánh: Tranh | Đà Nẵng | 2006 |
168 | TN.00406 | Lê Trung Vũ | Bàn vương: Truyện cổ/ Lê Trung Vũ b.s | Kim Đồng | 2001 |
169 | TN.00407 | Kiều Duy Khánh | Bí mật dưới vực sâu: Truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2001 |
170 | TN.00408 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
171 | TN.00409 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe/ Thái Nam sưu tầm và bs, Đỗ Dũng Minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
172 | TN.00410 | Phạm Hổ | Chuyện hoa chuyện quả: Truyện cổ tích/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2000 |
173 | TN.00411 | Xuân Tùng | Bò béo bò gầy/ Xuân Tùng | Nxb.Đà Nẵng | 2007 |
174 | TN.00412 | La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ h.đ.. T.20 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2004 |
175 | TN.00413 | Nguyễn Khôi | Xứ Thái mù sương: Tuỳ bút phong tục/ Nguyễn Khôi ; Bìa và minh hoạ: Bùi Quang Dực | Kim Đồng | 2001 |
176 | TN.00414 | Phạm Hổ | Cây một quả: Sự tích quả mơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2005 |
177 | TN.00415 | | Nắng thuỷ tinh lung linh/ Thuỷ Tiên trình bày. T.1 | Nxb.Thanh Hoá | 2007 |
178 | TN.00416 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng | Kim Đồng | 2002 |
179 | TN.00417 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
180 | TN.00418 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
181 | TN.00419 | Nguyên Ngọc | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng: Truyện và kí/ Nguyên Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
182 | TN.00420 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ/ Ngọc Khánh soạn lời | Kim Đồng | 2004 |
183 | TN.00421 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
184 | TN.00423 | Lý Lan | Ngôi nhà trong cỏ/ Lý Lan | Kim Đồng | 2001 |
185 | TN.00424 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
186 | TN.00425 | W.D Vandehulst | Ông già sứ: Tập truyện chọn lọc cho nhi đồng/ W.D Vandehulst | Kim Đồng | 2004 |
187 | TN.00427 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2001 |
188 | TN.00428 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
189 | TN.00429 | Võ Quảng | Anh đom đóm: Tập thơ chọn lọc/ Võ Quảng; Bìa và minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2000 |
190 | TN.00430 | Mã Én Hằng | Một ngày của tia nắng: Tập truyện ngắn/ Mã Én Hằng | Kim Đồng | 2000 |
191 | TN.00432 | Phương Thảo | Bò mộng hai con chó rừng/ Phương Thảo | Thanh niên | 2003 |
192 | TN.00433 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
193 | TN.00434 | Lê Minh Hợi | Ngôi đền thiêng/ Lê Minh Hợi; Bìa và minh hoạ: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 2000 |
194 | TN.00435 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
195 | TN.00436 | Dương Văn Thoa | Đâu còn là tôi: Tập truyện ngụ ngôn/ Dương Văn Thoa | Kim Đồng | 2001 |
196 | TN.00438 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
197 | TN.00439 | Trịnh Thanh Phong | Bức tường xanh: Tập truyện/ Trịnh Thanh Phong | Kim Đồng | 2001 |
198 | TN.00440 | Định Hải | Thơ văn tuổi học trò/ Định Hải, Đặng Hiển | Giáo dục | 2001 |
199 | TN.00441 | Định Hải | Thơ văn tuổi học trò/ Định Hải, Đặng Hiển | Giáo dục | 2001 |
200 | TN.00442 | Berton, Agnes | Khu vườn của mụ phù thuỷ: Truyện ngắn/ Agnes Berton ; Dịch: Quỳnh Liên ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
201 | TN.00443 | | Cô bé làm thuê/ Vĩnh Quế trình bày. T.11 | Nxb.Đà Nẵng | 2001 |
202 | TN.00513 | | Tiểu thần thông: Truyện tranh/ Bảo Ngọc b.s. ; Mỹ thuật: Ngọc Hải. T.4 | Nxb. Mũi Cà Mau | 2004 |
203 | TN.00515 | Trần Đức Tiến | Dế mùa thu: Truyện ngắn/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 1997 |
204 | TN.00516 | Thanh Châu | Cún số 5/ Thanh Châu | Kim Đồng | 1997 |
205 | TN.00517 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Phong Thu; Đào Hải: Bìa và minh họa | Kim đồng | 2002 |
206 | TN.00518 | Phong Thu | Người bắn giỏi: Tập truyện/ Phong Thu; Đào Hải: Bìa và minh họa | Kim đồng | 2002 |
207 | TN.00521 | Hà Thị Cẩm Anh | Những đứa trẻ mồ côi: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2003 |
208 | TN.00522 | Trung Trung Đỉnh | Con Thiêng của rừng/ Trung Trung Đỉnh; Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
209 | TN.00523 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
210 | TN.00524 | Nguyễn Hiếu | Trẻ con làng mình: Truyện/ Nguyễn Hiếu; Thường Thường: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
211 | TN.00525 | An Nơ Ma Ri Sa Pu Tông | Cuộc phiêu lưu của cô chuột rừng/ An Nơ Ma Ri Sa Pu Tông; Nguyễn Thị Thìn | Kim Đồng | 1996 |
212 | TN.00526 | Anh Đào | Uớc gì được nấy: Truyện/ Anh Đào | Kim Đồng | 2003 |
213 | TN.00529 | Kim Nhất | Y Sanh và Y Ră: Truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2003 |
214 | TN.00530 | Thương Thương | Tí đen/ Thương Thương, Hùng Lân | Nxb. Đồng Nai | 2002 |
215 | TN.00532 | Tô Hoài | Chuyện đường xa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 1997 |
216 | TN.00533 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim đồng | 2003 |
217 | TN.00534 | Nguyễn Nhật Ánh | Lang thang trong rừng/ Nguyễn Nhật Ánh | Kim đồng | 2003 |
218 | TN.00535 | | Cô bé hay quên/ Hoàng Quyền trình bày. T.4 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
219 | TN.00536 | Hồng Chiến | Zàng phạt/ Hồng Chiến | Kim Đồng | 2003 |
220 | TN.00537 | Dương Nữ Cẩm Tâm | Con chim tích tắc: Truyện ngắn/ Dương Nữ Cẩm Tâm | Kim Đồng | 2000 |
221 | TN.00538 | Đoàn Hữu Nam | Hằng Nga đưa cuội về trời: Tập truyện kể dựa theo cổ tích các dân tộc/ Đoàn Hữu Nam; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
222 | TN.00539 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
223 | TN.00541 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
224 | TN.00542 | Aitmatov Tsinghiz | Người thầy đầu tiên/ Tsinghiz Aimatov ; Dịch: Phạm Mạnh Hùng... | Kim Đồng | 2004 |
225 | TN.00544 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
226 | TN.00545 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
227 | TN.00546 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
228 | TN.00557 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến bến không vào: Thơ đố/ Trần Khải Thanh Thủy; Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
229 | TN.00558 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến bến không vào: Thơ đố/ Trần Khải Thanh Thủy; Bìa và minh họa: Đinh Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2000 |
230 | TN.00559 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
231 | TN.00560 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
232 | TN.00561 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
233 | TN.00562 | Hoàng Tường | Chuyện kể về một cù lao: Tập truyện ngắn/ Hoàng Tường; Bìa và minh họa: Nguyễn Nguyệt Linh | Kim Đồng | 2002 |
234 | TN.00563 | Minh Giang | Năm thứ nhất: Tập truyện ngắn/ Minh Giang | Kim Đồng | 1994 |
235 | TN.00564 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
236 | TN.00566 | Bùi Minh Vũ | Nàng Ji Đêt L'nghê/ Bùi Minh Vũ, Điểu Hồng Phước st, bs | Kim Đồng | 2003 |
237 | TN.00567 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2009 |
238 | TN.00574 | | A Phai: Tập truyện/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Giáo dục | 2004 |
239 | TN.00576 | Lý Lan | Ba người và ba con vật/ Lý Lan | Kim Đồng | 2002 |
240 | TN.00577 | Chu Quang Mạnh Thắng | Từ khi không còn mẹ: Truyện dài/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2004 |
241 | TN.00581 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
242 | TN.00582 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
243 | TN.00583 | Anh Đức | Ký ức tuổi thơ: Tập truyện ngắn/ Anh Đức | Kim Đồng | 2004 |
244 | TN.00584 | Kim Nhất | Tôi được gặp Bác Hồ: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2007 |
245 | TN.00585 | Nguyễn Ngọc Tư | Biển người mệnh mông/ Nguyễn Ngọc Tư | Kim đồng | 2004 |
246 | TN.00586 | Hoàng Hương Trang | Chú bé bắt gián: Tập truyện/ Hoàng Hương Trang | Kim Đồng | 2004 |
247 | TN.00587 | Nguyễn Thị Cẩm Châu | Bất ngờ của rừng và biển/ Nguyễn Thị Cẩm Châu | Kim Đồng | 2004 |
248 | TN.00589 | Trịnh Thanh Phong | Bao giờ chim khuyên bay về/ Trịnh Thanh Phong | Kim đồng | 2004 |
249 | TN.00590 | Nguyễn Bình | Mí Sình đi chợ/ Nguyễn Bình | Kim Đồng | 2004 |
250 | TN.00591 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
251 | TN.00592 | Hoàng Hữu Sang | Ông nội/ Hoàng Hữu Sang | Kim Đồng | 2003 |
252 | TN.00593 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi | Kim Đồng | 2003 |
253 | TN.00594 | Trương Bi | Quả bầu vàng/ Trương Bi | Kim Đồng | 2003 |
254 | TN.00595 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
255 | TN.00596 | Kiều Duy Khánh | Buổi đi săn cuối cùng: Tập truyện ngắn/ Kiều Duy Khánh | Kim Đồng | 2003 |
256 | TN.00597 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2003 |
257 | TN.00598 | Nguyễn Trang Thu | Mùa bay: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trang Thu | Kim Đồng | 2003 |
258 | TN.00599 | | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông,.../ Phạm Văn Uyển biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
259 | TN.00600 | | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông,.../ Phạm Văn Uyển biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
260 | TN.00601 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
261 | TN.00602 | A Sáng | Tôi và Phạng/ A Sáng | Kim Đồng | 2003 |
262 | TN.00603 | Nguyên Bình | Chia tay với đá/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
263 | TN.00604 | Nguyên Bình | Chia tay với đá/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2003 |
264 | TN.00607 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2006 |
265 | TN.00608 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2006 |
266 | TN.00609 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
267 | TN.00610 | Nguyễn Xuân Khánh | Mưa quê/ Nguyễn Xuân Khánh | Kim Đồng | 2003 |
268 | TN.00611 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
269 | TN.00612 | Lưu Trùng Dương | Huyền thoại ở Đăk Xing/ Lưu Trùng Dương | Kim Đồng | 2003 |
270 | TN.00613 | | Ma-Ri Quy-Ri: Truyện tranh/ Nguyễn Kim Dung | Giáo dục | 2003 |
271 | TN.00614 | | Ma-Ri Quy-Ri: Truyện tranh/ Nguyễn Kim Dung | Giáo dục | 2003 |
272 | TN.00617 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
273 | TN.00618 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
274 | TN.00619 | Nguyễn Ngọc Kí | Rau gì trồng ở đầm ao/ Nguyễn Ngọc Kí | Kim Đồng | 2005 |
275 | TN.00620 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
276 | TN.00621 | Phù Ninh | Ngày rời bản/ Phù Ninh ; Minh hoạ: Trương Trung | Kim Đồng | 2005 |
277 | TN.00622 | Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm/ Hoàng Xuân Vinh ; Bìa, minh hoạ: Ngô Bá Thảo | Kim Đồng | 2005 |
278 | TN.00623 | Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông: Tản văn/ Đỗ Đức ; Lời bình của Lã Thanh Tùng ; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đức | Kim Đồng | 2005 |
279 | TN.00624 | | Dũng sĩ Đam Dông: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2005 |
280 | TN.00625 | | Truyện cổ dân tộc Cà-dong/ Hơ Vê s.t., và kể ; Bìa, minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2005 |
281 | TN.00626 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
282 | TN.00627 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
283 | TN.00628 | Mã A Lềnh | Làng mình: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2008 |
284 | TN.00629 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
285 | TN.00630 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
286 | TN.00633 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
287 | TN.00634 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
288 | TN.00635 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
289 | TN.00638 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2005 |
290 | TN.00639 | Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi/ Nguyễn Trần Bé; Bìa, minh hoạ: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2005 |
291 | TN.00640 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H' Mai: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
292 | TN.00641 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H' Mai: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
293 | TN.00642 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Bé H' Mai: Tập truyện/ Nguyễn Thị Lệ Thu | Kim Đồng | 2008 |
294 | TN.00650 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông: Tập truyện ngắn/ Linh Nga Niê Kdam | Kim Đồng | 2004 |
295 | TN.00651 | Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông: Tập truyện ngắn/ Linh Nga Niê Kdam | Kim Đồng | 2004 |
296 | TN.00652 | Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười: Truyện cổ tích các dân tộc Trung Quốc/ Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và kể | Kim Đồng | 2006 |
297 | TN.00654 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng/ Khuê Việt Trường | Kim Đồng | 2004 |
298 | TN.00658 | Dạ Ngân | Lục bình mải miết/ Dạ Ngân; Nguyễn Công Mỹ: Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
299 | TN.00660 | Hà Đức Toàn | Vệ Út/ Hà Đức Toàn. Bìa và minh hoạ. Trần Minh Đức | Kim Đồng | 2002 |
300 | TN.00661 | Bùi Quang Vinh | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya/ Bùi Quang Vinh | Kim Đồng | 2004 |
301 | TN.00668 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
302 | TN.00669 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2006 |
303 | TN.00670 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
304 | TN.00671 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
305 | TN.00673 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
306 | TN.00674 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn kể | Kim Đồng | 2007 |
307 | TN.00677 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
308 | TN.00678 | Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Kim Đồng | 2007 |
309 | TN.00679 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Du Lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), TS. Đinh Trung Kiên, Th.S. Nguyễn Quang Vinh... | Kim Đồng | 2007 |
310 | TN.00680 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Du Lịch/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), TS. Đinh Trung Kiên, Th.S. Nguyễn Quang Vinh... | Kim Đồng | 2007 |
311 | TN.00683 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý | Kim Đồng | 2006 |
312 | TN.00684 | Hà Lý | Những câu chuyện rẻo cao/ Hà Lý | Kim Đồng | 2006 |
313 | TN.00687 | | Lửa sáng trong sương: Tập truyện ngắn của học sinh miền núi | Kim Đồng | 2006 |
314 | TN.00688 | | Lửa sáng trong sương: Tập truyện ngắn của học sinh miền núi | Kim Đồng | 2006 |
315 | TN.00689 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
316 | TN.00690 | Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất: Tập sách phổ biến khoa học/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2006 |
317 | TN.00693 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
318 | TN.00694 | Đỗ Đức | Tuổi thơ ơi: Truyện/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2007 |
319 | TN.00695 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn tuyển chọn | Kim Đồng | 2006 |
320 | TN.00696 | | Hoa sau kẽ lá: Tập truyện/ Cao Xuân Sơn tuyển chọn | Kim Đồng | 2006 |
321 | TN.00697 | Nguyễn Quang | Rừng Ma/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2004 |
322 | TN.00698 | Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu/ Alexander Romanovich Belyaev ; Dịch: Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế | Kim Đồng | 2006 |
323 | TN.00699 | Belyaev, Alexander Romanovich | Bột mì vĩnh cửu/ Alexander Romanovich Belyaev ; Dịch: Lê Khánh Trường, Phạm Đăng Quế | Kim Đồng | 2006 |
324 | TN.00701 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
325 | TN.00702 | Nông Quang Khiêm | Rừng Pha Mơ yêu dấu/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2007 |
326 | TN.00703 | Hoàng Thiếu Sơn | Thế giới động vật/ Hoàng Thiếu Sơn | Kim Đồng | 2007 |
327 | TN.00704 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
328 | TN.00705 | Nguyên Bình | Sống trên đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
329 | TN.00706 | Nguyên Bình | Sống trên đá: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2006 |
330 | TN.00708 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2007 |
331 | TN.00709 | Hà Thị Cẩm Anh | Lão thần rừng nhỏ bé: Truyện dài/ Hà Thị Cẩm Anh | Kim Đồng | 2007 |
332 | TN.00710 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
333 | TN.00711 | | Dân tộc Cơ Tu/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
334 | TN.00713 | | Cường bạo chống trời: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Lời: Hồng Hà ; Tranh: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2007 |
335 | TN.00719 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |
336 | TN.00721 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
337 | TN.00722 | Blyton, Enid | Một lần lơ mơ: Truyện đồng thoại/ Enid Blyton ; Dịch: Vũ Văn Đại... | Kim Đồng | 2004 |
338 | TN.00723 | A Sáng | Thằng Páo: Truyện/ A Sáng | Kim Đồng | 2007 |
339 | TN.00725 | Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi/ Chu Quang Mạnh Thắng | Kim Đồng | 2006 |
340 | TN.00726 | | Cô bé nhỏ như mắt lá/ Dương Thuấn chủ biên | Kim Đồng | 2006 |
341 | TN.00729 | | Viên thiếu tướng: Truyện tranh/ Kim Khánh | Nxb.Đồng Nai | 2001 |
342 | TN.00730 | | Bên kia sông Đuống: Tập thơ 1948 - 1955/ Vũ Quần Phương Tuyển chọn và giới thiệu | Kim Đồng | 2006 |
343 | TN.00731 | Ma Văn Kháng | Chim én: Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng | Kim Đồng | 2001 |
344 | TN.00732 | | Nàng tiên Cua: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Hồng Hà | Kim Đồng | 2009 |
345 | TN.00733 | Phạm Hổ | Hạt ngày hạt đêm (Hay là sự tích hoa sữa)/ Phạm Hổ. T.7 | Kim Đồng | 2004 |
346 | TN.00735 | | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Kim Đồng | 2006 |
347 | TN.00736 | Đỗ Đức | Ý của người xưa/ Đỗ Đức | Kim Đồng | 2006 |
348 | TN.00737 | | Mê-mét lười/ Vũ Đình Bình dịch | Kim Đồng | 2006 |
349 | TN.00739 | Triệu Bôn | Chuyện đường rừng/ Triệu Bôn | Kim Đồng | 2002 |
350 | TN.00752 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
351 | TN.00753 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
352 | TN.00754 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
353 | TN.00755 | | Bác Hồ với những người con các dân tộc/ Nông Quốc Chấn, Y Ngông Niêk Đam, Chang Pố Hừ.. | Kim Đồng | 2008 |
354 | TN.00765 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
355 | TN.00766 | Ma Trường Nguyên | Cơn dông thời niên thiếu: Truyện/ Ma Trường Nguyên; Bìa và minh họa: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 1997 |
356 | TN.00767 | Nguyễn Quang | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
357 | TN.00768 | Nguyễn Quang | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
358 | TN.00773 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
359 | TN.00774 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
360 | TN.00775 | Nguyên Bình | Một bát mèn mén: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2008 |
361 | TN.00778 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
362 | TN.00779 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
363 | TN.00780 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
364 | TN.00781 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
365 | TN.00782 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 1998 |
366 | TN.00783 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn; Bìa và minh hoạ: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
367 | TN.00784 | | Chuyện vui về ông trời/ Trần Văn Loa, Vũ Duy Chu, Trương Hữu Lợi, Cao Xuân Sơn; Bìa và minh hoạ: Hoan Hoan | Kim Đồng | 1997 |
368 | TN.00785 | | Ngựa mất cánh: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tuấn Cư sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 2006 |
369 | TN.00786 | Blyton, Enid | Ngôi nhà mới: Truyện đồng thoại/ Enid Blyton ; Dịch: Vũ Văn Đại... | Kim Đồng | 2004 |
370 | TN.00787 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
371 | TN.00788 | Vũ Ngọc Thiên Chương | Ngàn năm mây trắng: Tập truyện ngắn/ Vũ Ngọc Thiên Chương | Kim Đồng | 2001 |
372 | TN.00801 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
373 | TN.00802 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Cát Bà/ Bùi Việt, Nguyễn Phiên Ngung | Kim Đồng | 2008 |
374 | TN.00803 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
375 | TN.00804 | | Bên kia là núi/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
376 | TN.00805 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
377 | TN.00806 | | Dân tộc Thái | Kim Đồng | 2005 |
378 | TN.00807 | | Dân tộc Thái | Kim Đồng | 2005 |
379 | TN.00808 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Hmông/ Nguyễn Quang Lập, Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
380 | TN.00809 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
381 | TN.00810 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
382 | TN.00811 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
383 | TN.00812 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
384 | TN.00842 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
385 | TN.00843 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
386 | TN.00844 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
387 | TN.00845 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
388 | TN.01054 | Nguyễn Quang Lập | Dân tộc Hmông/ Nguyễn Quang Lập, Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
389 | TN.01296 | Đoàn Ngọc Minh | Phía sau đỉnh Khau Khoang: Truyện thiếu nhi/ Đoàn Ngọc Minh | Kim Đồng | 2008 |
390 | TN.01368 | | Bên kia là núi/ Trần Văn Thọ : Bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |