DANH MỤC TRA CỨU

1TK.00127Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền..Giáo dục2007
2TK.00128Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền..Giáo dục2007
3TK.00129Đoàn Thị Kim Nhung990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1/T.2Nhà xuất bản Đại học quốc gia2008
4TK.00130Đoàn Thị Kim Nhung990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1/T.2Nhà xuất bản Đại học quốc gia2008
5TK.00131Đoàn Thị Kim Nhung990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1/T.2Nhà xuất bản Đại học quốc gia2008
6TK.00132Đoàn Thị Kim Nhung990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung. T.1/T.2Nhà xuất bản Đại học quốc gia2008
7TK.01452Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (178.000 từ)Từ điển Bách khoa2008
8TK.01453Hoàng PhêTừ điển Tiếng Việt/ Hoàng PhêHồng Đức2019
9TK.01456Bách khoa tri thức Y tế học đường: Kỹ năng sơ cứu và xử lý ban đầu một số tai nạn thường gặp trong trường học/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái PhươngHồng Đức2017
10TK.01457Sổ tay phổ biến kiến thức pháp luật dành cho phụ nữSở Tư pháp tỉnh Gia Lai2019
11TK.01458Đỗ Kim HảoSổ tay Ngữ văn 7/ Đỗ Kim HảoVăn hoá Thông tin2010
12TK.01459Đỗ Kim HảoSổ tay Ngữ văn 8/ Đỗ Kim HảoĐại học Sư phạm2012
13TK.01460Nguyễn Thanh LâmSổ tay điển cố tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
14TK.01461Đỗ Kim HảoSổ tay Ngữ văn 9/ Đỗ Kim HảoĐại học Sư phạm2012
15TK.01462Đỗ Kim HảoSổ tay Ngữ văn 9/ Đỗ Kim HảoĐại học Sư phạm2012
16TK.01463Nguyễn Xuân LạcSổ tay ngữ văn 6: Gọn, rõ. Hệ thống. Mở rộng, nâng cao. Bài tập vận dụng/ Nguyễn Xuân LạcTổng hợp2011
17TK.01464Nguyễn Xuân LạcSổ tay ngữ văn 6: Gọn, rõ. Hệ thống. Mở rộng, nâng cao. Bài tập vận dụng/ Nguyễn Xuân LạcTổng hợp2011
18TK.01465Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
19TK.01466Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
20TK.01467Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
21TK.01468Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
22TK.01469Quang HùngTừ điển Tiếng Việt/ Quang Hùng, Khắc LâmTừ điển Bách khoa2007
23TK.01470Cao Cự GiácNhững viên kim cương trong hoá học: Từ lí thuyết đến ứng dụng/ Cao Cự GiácĐại học Sư phạm2011
24TK.0147110 vạn câu hỏi vì sao - Hoá học/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Triệu Đông Nguyên (chủ biên), Nhạc Bân (phó chủ biên)... ; Nguyễn Việt Phương dịchGiáo dục2020
25TK.01473Dương Trọng BáiTừ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2001
26TK.01474Dương Trọng BáiTừ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2001
27TK.01475Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
28TK.01477Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh ... [et al.] sưu tầm và biên dịch. T.4Giáo dục2004
29TK.01481Thế giới quanh ta: Tri thức bách khoa phổ thông/ Hà Việt Anh ... [et al.] sưu tầm và biên dịch. T.4Giáo dục2004
30TK.0148510 vạn câu hỏi vì sao? - Toán học/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn)Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng2016
31TK.01486Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
32TK.01487Nikol'skij, S.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1/ S.M Nikol'skij (ch.b) ; Người dịch: Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng... T.1Giáo dục2001
33TK.01488Nikolxki, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2/ X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý...Giáo dục2004
34TK.01489Nikolxki, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2/ X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý...Giáo dục2004
35TK.01490Nikol'skij, S.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1/ S.M Nikol'skij (ch.b) ; Người dịch: Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng... T.1Giáo dục2001
36TK.01491Từ điển tranh cho trẻ em: Việt - Anh - Pháp/ Lê Quang LongGiáo dục2004
37TK.01494Nguyễn Trọng BáuTừ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuVăn hoá Thông tin2010
38TK.01495Nguyễn Trọng BáuTừ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuVăn hoá Thông tin2010
39TK.01496Nguyễn Thanh HảiSổ tay vật lí 9/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2010
40TK.01497Nguyễn Thanh HảiSổ tay vật lí 9/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2010
41TK.01498Sổ tay từ loại tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
42TK.01499Sổ tay vật lý 8/ Lê Thị Quỳnh DiênNxb. đại học sư phạm2011
43TK.01500Sổ tay vật lý 8/ Lê Thị Quỳnh DiênNxb. đại học sư phạm2011
44TK.01501Sổ tay vật lý 8/ Lê Thị Quỳnh DiênNxb. đại học sư phạm2011
45TK.01502Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
46TK.01503Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
47TK.01504Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
48TK.01505Lê Nhân ĐàmTừ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân ĐàmGiáo dục1999
49TK.01506Lê Nhân ĐàmTừ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân ĐàmGiáo dục1999
50TK.01507Hà Quang NăngSổ tay thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Hà Quang Năng, Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
51TK.01508Nguyễn Khánh HàSổ tay từ tượng thanh tượng hình tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
52TK.01509Nguyễn Thanh LâmSổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
53TK.01510Nguyễn Thanh LâmSổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
54TK.01511Nguyễn Thanh LâmSổ tay từ ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2015
55TK.01512Nguyễn Ngọc DungSổ tay hư từ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Thanh LâmĐại học Quốc gia Hà Nội2016
56TK.01513Nguyễn Khánh HàSổ tay từ ghép tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà, Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2016
57TK.01514Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh, Phan Minh TrịTừ điển Bách khoa2007
58TK.01515Từ điển Anh - Việt Việt - Anh: = English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
59TK.01516Lê Đình BìTừ điển cách dùng tiếng Anh: = Dictionary of English usage: The most practical & useful dictionary for English learners/ Lê Đình BìNxb. Trẻ2007
60TK.01517Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (178.000 từ)Từ điển Bách khoa2008
61TK.01518Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
62TK.01519Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
63TK.01520Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
64TK.01521Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Liên Hương, Bích HằngDân Trí2019
65TK.01522Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (12.000 new words)/ Việt Tuấn, Quang VinhDân Trí2019
66TK.01523Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
67TK.01524Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
68TK.01525Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
69TK.01526Nguyễn Trung ThuầnTừ điển đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary of synonms and Antonyms/ Nguyễn Trung ThuầnTừ điển Bách khoa2004