1 | TK.01435 | Vương Hữu Lễ | Tiếng Việt thực hành/ Vương Hữu Lễ, Đinh Xuân Quỳnh | Thuận Hoá | 2003 |
2 | TK.01436 | Vương Hữu Lễ | Tiếng Việt thực hành/ Vương Hữu Lễ, Đinh Xuân Quỳnh | Thuận Hoá | 2003 |
3 | TK.01437 | Hoàng Xuân Tâm | Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt: Câu trong Tiếng Việt: Cấu trúc - Nghĩa - Công dụng/ B.s.: Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm, ... Q.1 | Giáo dục | 2000 |
4 | TK.01438 | Diệp, Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.01561 | Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.01562 | Đặng Đức Siêu | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông/ Đặng Đức Siêu | Giáo dục | 2001 |
7 | TN.00247 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
8 | TN.00248 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
9 | TN.00249 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
10 | TN.00426 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
11 | TN.00514 | Nguyễn Thiện Văn | 250 câu đố về danh xưng nhân vật/ Nguyễn Thiện Văn | Nxb. Đồng Nai | 2006 |