1 | TK.01269 | | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.01270 | | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.01271 | | Vui học từ vựng tiếng Anh/ Song Phúc chủ biên | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.01272 | | Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt/ Tứ Anh (cb) | Giáo dục | 2002 |
5 | TK.01273 | | Bí quyết dịch câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt/ Tứ Anh (cb) | Giáo dục | 2002 |
6 | TK.01274 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
7 | TK.01275 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
8 | TK.01276 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
9 | TK.01277 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
10 | TK.01278 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
11 | TK.01279 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal verbs in context: Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.01280 | | Câu bị động trong tiếng Anh/ Ngọc Lam ch.b. | Giáo dục | 2002 |
13 | TK.01281 | Lê Dũng | Cách dùng các thì trong tiếng Anh: The use of tenses in English/ Lê Dũng | Giáo dục | 2002 |
14 | TK.01282 | Trần Mạnh Tường | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng Anh: Trần Mạnh Tường | Đại học Sư phạm | 2008 |
15 | TK.01283 | Trần Mạnh Tường | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng Anh: Trần Mạnh Tường | Đại học Sư phạm | 2008 |
16 | TK.01284 | Mai Lan Hương | Ngữ pháp tiếng Anh/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb.Đà Nẵng | 2012 |
17 | TK.01285 | Minh Lộc | Học tốt ngữ pháp tiếng Anh/ Minh Lộc, Khánh Quỳnh | Giáo dục | 2002 |
18 | TK.01286 | Đào Thuý Lê | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn tiếng Anh/ Đào Thuý Lê | Tổng hợp | 2011 |
19 | TK.01287 | Đào Thuý Lê | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn tiếng Anh/ Đào Thuý Lê | Tổng hợp | 2011 |
20 | TK.01288 | | 26 đề tiếng Anh chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.); Nguyễn Thu Hiền, Phan Chí Nghĩa | Đại học Quốc gia | 2011 |
21 | TK.01289 | | 26 đề tiếng Anh chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.); Nguyễn Thu Hiền, Phan Chí Nghĩa | Đại học Quốc gia | 2011 |
22 | TK.01290 | | 26 đề tiếng Anh chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.); Nguyễn Thu Hiền, Phan Chí Nghĩa | Đại học Quốc gia | 2011 |
23 | TK.01291 | H. Hỹ Nguyên | Gốc từ Hi Lạp và La-Tinh trong hệ thống thuật ngữ Pháp - Anh/ H. Hỹ Nguyên | Giáo dục | 2001 |
24 | TK.01292 | Lê Dũng | Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao/ Lê Dũng | Giáo dục | 2002 |
25 | TK.01293 | Nguyễn Thị Tuyết | Các lỗi thường gặp khi làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Dùng cho học sinh và sinh viên/ Nguyễn Thị Tuyết | Đại học Sư phạm | 2007 |
26 | TK.01294 | Mai Lan Hương | Ngữ pháp tiếng Anh/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb.Đà Nẵng | 2012 |
27 | TK.01295 | Nguyễn Thị Thanh Yến | Bài tập trắc nghiệm bổ trợ tiếng Anh THCS: Những câu chuyện về động vật : Sách dùng cho giáo viên và học sinh 6,7,8,9/ Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh Minh | Tổng hợp | 2009 |
28 | TK.01296 | Nguyễn Thị Thanh Yến | Bài tập trắc nghiệm bổ trợ tiếng Anh THCS: Những câu chuyện về động vật : Sách dùng cho giáo viên và học sinh 6,7,8,9/ Nguyễn Thị Thanh Yến, Bạch Thanh Minh | Tổng hợp | 2009 |
29 | TK.01410 | Mai Lan Hương | Ngữ pháp tiếng Anh/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb.Đà Nẵng | 2012 |