DANH MỤC TỪ ĐIỂN

1TK.01452Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (178.000 từ)Từ điển Bách khoa2008
2TK.01453Hoàng PhêTừ điển Tiếng Việt/ Hoàng PhêHồng Đức2019
3TK.01465Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
4TK.01466Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
5TK.01467Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
6TK.01468Từ điển văn phạm & cách dùng từ Tiếng Anh: = Dictionary of gramar and usageVăn hoá Thông tin2007
7TK.01469Quang HùngTừ điển Tiếng Việt/ Quang Hùng, Khắc LâmTừ điển Bách khoa2007
8TK.01473Dương Trọng BáiTừ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2001
9TK.01474Dương Trọng BáiTừ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2001
10TK.01475Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
11TK.01486Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
12TK.01487Nikol'skij, S.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1/ S.M Nikol'skij (ch.b) ; Người dịch: Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng... T.1Giáo dục2001
13TK.01488Nikolxki, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2/ X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý...Giáo dục2004
14TK.01489Nikolxki, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2/ X. M. Nikolxki ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý...Giáo dục2004
15TK.01490Nikol'skij, S.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học 1/ S.M Nikol'skij (ch.b) ; Người dịch: Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng... T.1Giáo dục2001
16TK.01491Từ điển tranh cho trẻ em: Việt - Anh - Pháp/ Lê Quang LongGiáo dục2004
17TK.01494Nguyễn Trọng BáuTừ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuVăn hoá Thông tin2010
18TK.01495Nguyễn Trọng BáuTừ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Trọng BáuVăn hoá Thông tin2010
19TK.01502Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
20TK.01503Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
21TK.01504Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 50.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Đức2010
22TK.01514Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Trần Văn Phước, Vĩnh Bá, Trương Văn Khanh, Phan Minh TrịTừ điển Bách khoa2007
23TK.01515Từ điển Anh - Việt Việt - Anh: = English - English - Vietnamese Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
24TK.01516Lê Đình BìTừ điển cách dùng tiếng Anh: = Dictionary of English usage: The most practical & useful dictionary for English learners/ Lê Đình BìNxb. Trẻ2007
25TK.01517Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (178.000 từ)Từ điển Bách khoa2008
26TK.01518Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
27TK.01519Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
28TK.01520Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (135.000 từ)/ Vĩnh Bá, Hoàng Thị LệĐại học Sư phạm2010
29TK.01521Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Liên Hương, Bích HằngDân Trí2019
30TK.01522Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary (12.000 new words)/ Việt Tuấn, Quang VinhDân Trí2019
31TK.01523Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
32TK.01524Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
33TK.01525Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionaryHồng Đức2010
34TK.01526Nguyễn Trung ThuầnTừ điển đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary of synonms and Antonyms/ Nguyễn Trung ThuầnTừ điển Bách khoa2004