1 | TN.00020 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
2 | TN.00021 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
3 | TN.00022 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
4 | TN.00023 | Chu Trọng Huyến | Về với quê Bác/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2012 |
5 | TN.00024 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
6 | TN.00025 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
7 | TN.00026 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
8 | TN.00027 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
9 | TN.00028 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
10 | TN.00029 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
11 | TN.00030 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
12 | TN.00033 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
13 | TN.00034 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
14 | TN.00035 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
15 | TN.00036 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
16 | TN.00041 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
17 | TN.00042 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
18 | TN.00043 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
19 | TN.00044 | Nguyễn Ngọc Hưng | Đường em đến lớp: Tập thơ/ Nguyễn Ngọc Hưng | Kim Đồng | 2012 |
20 | TN.00045 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
21 | TN.00046 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
22 | TN.00047 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
23 | TN.00048 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
24 | TN.00056 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
25 | TN.00057 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
26 | TN.00058 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
27 | TN.00059 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2012 |
28 | TN.00068 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
29 | TN.00069 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
30 | TN.00070 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
31 | TN.00082 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2013 |
32 | TN.00083 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2013 |
33 | TN.00084 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2013 |
34 | TN.00085 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2013 |
35 | TN.00091 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
36 | TN.00092 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
37 | TN.00093 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
38 | TN.00101 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
39 | TN.00102 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
40 | TN.00103 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
41 | TN.00109 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
42 | TN.00110 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
43 | TN.00111 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
44 | TN.00128 | Trần Nguyễn Khánh Phong | Chàng rắn: Truyện cổ Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong S.t, b.s | Kim Đồng | 2012 |
45 | TN.00129 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
46 | TN.00130 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
47 | TN.00131 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
48 | TN.00132 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
49 | TN.00141 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
50 | TN.00142 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
51 | TN.00143 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
52 | TN.00144 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
53 | TN.00145 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
54 | TN.00146 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
55 | TN.00147 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
56 | TN.00148 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
57 | TN.00153 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
58 | TN.00154 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
59 | TN.00155 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
60 | TN.00156 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2013 |
61 | TN.00157 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
62 | TN.00158 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
63 | TN.00159 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
64 | TN.00160 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
65 | TN.00161 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
66 | TN.00162 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.00163 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.00164 | Nguyễn Huy Thắng | Nguyễn Minh Châu - Từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.00165 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.00166 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.00167 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.00168 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.00173 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
74 | TN.00174 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.00175 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
76 | TN.00176 | Phan Việt Lâm | Thực vật Thảo Cầm Viên: Những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2013 |
77 | TN.00202 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
78 | TN.00203 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.00204 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
80 | TN.00205 | | Truyện cổ Hà Nhì/ s.t, kể: Lê Đình Lai | Kim Đồng | 2013 |
81 | TN.00214 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
82 | TN.00215 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
83 | TN.00216 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
84 | TN.00217 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
85 | TN.00218 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
86 | TN.00219 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
87 | TN.00220 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
88 | TN.00221 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
89 | TN.00246 | | Chàng đu đủ: Truyện cổ dân gian Mạ/ S.t, b.s: Lê Phong | Kim Đồng | 2003 |
90 | TN.00247 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
91 | TN.00248 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
92 | TN.00249 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
93 | TN.00313 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
94 | TN.00314 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
95 | TN.00315 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
96 | TN.00359 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
97 | TN.00360 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
98 | TN.00361 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
99 | TN.00377 | Nguyễn Duy Bắc | Lễ hội Tày-Nùng/ Nguyễn Duy Bắc | Kim Đồng | 2001 |
100 | TN.00379 | Phạm Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ Phạm Thanh Quang: Sưu tầm và biên soạn | Giáo dục | 2002 |
101 | TN.00399 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
102 | TN.00404 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mạ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
103 | TN.00422 | Nguyễn Văn Chương | Hoa Mai đỏ: Truyện lịch sử về anh hùng Mai Xuân Thưởng/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2001 |
104 | TN.00426 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình ; Minh hoạ: Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
105 | TN.00427 | Aletxandrini, Giăng | Bé Pôn và con Đùa Dai/ Giăng Aletxandrini ; Người dịch: Ngọc Linh... ; Bìa: Vũ Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2001 |
106 | TN.00428 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
107 | TN.00431 | Nguyễn Như Mai | Khổng lồ và tí hon/ Nguyễn Như Mai | Kim Đồng | 2007 |
108 | TN.00437 | | Những câu chuyện lí thú về loài vật: Song ngữ Anh - Việt/ Phan Khôi tuyển dịch | Giáo dục | 2004 |
109 | TN.00444 | | Trái đất hành tinh của chúng ta/ Ng. dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
110 | TN.00450 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
111 | TN.00451 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
112 | TN.00452 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
113 | TN.00453 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ê Đê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2008 |
114 | TN.00455 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
115 | TN.00456 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
116 | TN.00457 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
117 | TN.00458 | Phan Thanh Quang | Những điều kỳ thú trong thế giới động vật/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2002 |
118 | TN.00459 | Phan Thanh Quang | Những điều kỳ thú trong thế giới động vật/ Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2002 |
119 | TN.00461 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
120 | TN.00462 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Hoàng Liên/ Bùi Việt, Nguyễn Thị Hồng | Kim Đồng | 2008 |
121 | TN.00463 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
122 | TN.00464 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
123 | TN.00465 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
124 | TN.00466 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
125 | TN.00467 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
126 | TN.00468 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
127 | TN.00469 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
128 | TN.00470 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
129 | TN.00471 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
130 | TN.00472 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
131 | TN.00473 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
132 | TN.00474 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
133 | TN.00475 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
134 | TN.00476 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
135 | TN.00477 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
136 | TN.00478 | | Lý Thái Tổ/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2012 |
137 | TN.00479 | | Lý Thái Tổ/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2012 |
138 | TN.00480 | | Lý Thái Tổ/ Nguyễn Việt Hà lời ; Bùi Việt Thanh tranh | Kim Đồng | 2012 |
139 | TN.00483 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
140 | TN.00484 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
141 | TN.00485 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
142 | TN.00486 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
143 | TN.00487 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
144 | TN.00488 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
145 | TN.00489 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
146 | TN.00490 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
147 | TN.00491 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
148 | TN.00492 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
149 | TN.00493 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
150 | TN.00494 | | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
151 | TN.00495 | | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
152 | TN.00496 | | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
153 | TN.00497 | | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Trường | Kim Đồng | 2014 |
154 | TN.00503 | Utton Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
155 | TN.00504 | Utton Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
156 | TN.00505 | Utton Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
157 | TN.00506 | Mân Nguyễn | 9 bước làm mới bản thân/ Mân Nguyễn | Kim Đồng | 2014 |
158 | TN.00507 | Mân Nguyễn | 9 bước làm mới bản thân/ Mân Nguyễn | Kim Đồng | 2014 |
159 | TN.00508 | Mân Nguyễn | 9 bước làm mới bản thân/ Mân Nguyễn | Kim Đồng | 2014 |
160 | TN.00509 | Mân Nguyễn | 9 bước làm mới bản thân/ Mân Nguyễn | Kim Đồng | 2014 |
161 | TN.00510 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
162 | TN.00511 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
163 | TN.00512 | Lê Phương Liên | Sơn Tùng "sáng ánh tâm đăng" giữa đời/ Lê Phương Liên b.s. | Kim Đồng | 2015 |
164 | TN.00514 | Nguyễn Thiện Văn | 250 câu đố về danh xưng nhân vật/ Nguyễn Thiện Văn | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
165 | TN.00547 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
166 | TN.00548 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
167 | TN.00549 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
168 | TN.00550 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
169 | TN.00551 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
170 | TN.00552 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn | Kim Đồng | 1997 |
171 | TN.00553 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
172 | TN.00554 | | Quả ớt dù cay.../ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2003 |
173 | TN.00555 | | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản/ Lê Thanh Đức ch.b. | Giáo dục | 2001 |
174 | TN.00556 | | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản/ Lê Thanh Đức ch.b. | Giáo dục | 2001 |
175 | TN.00568 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
176 | TN.00569 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh/ Phạm Quang Vinh (chủ biên); Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại | Kim Đồng | 2003 |
177 | TN.00665 | | Chuyện lạ trong giới động vật/ Nguyễn Ngọc Hải dịch | Kim Đồng | 2003 |
178 | TN.00666 | | Chuyện lạ trong giới động vật/ Nguyễn Ngọc Hải dịch | Kim Đồng | 2003 |
179 | TN.00745 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
180 | TN.00746 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
181 | TN.00747 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
182 | TN.00748 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
183 | TN.00749 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công An/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), PGS.TS Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh... | Kim Đồng | 2008 |
184 | TN.00750 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công An/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), PGS.TS Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh... | Kim Đồng | 2008 |
185 | TN.00751 | Nguyễn Thắng Vu | Ngành Công An/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b), PGS.TS Nguyễn Đức Thuận, Phạm Quang Vinh... | Kim Đồng | 2008 |
186 | TN.01167 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
187 | TN.01236 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
188 | TN.01237 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
189 | TN.01238 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
190 | TN.01324 | Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài Trái đất/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 2002 |
191 | TN.01349 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
192 | TN.01350 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
193 | TN.01351 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
194 | TN.01352 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
195 | TN.01353 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
196 | TN.01354 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |