1 | TK.01471 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hoá học/ Biên soạn: Hàn Khởi Đức (tổng chủ biên), Triệu Đông Nguyên (chủ biên), Nhạc Bân (phó chủ biên)... ; Nguyễn Việt Phương dịch | Giáo dục | 2020 |
2 | TK.01472 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Vật lý/ Đức Anh (sưu tầm, tuyển chọn) | Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2020 |
3 | TK.01493 | Larousse | Bách khoa thư kỳ diệu cho trẻ em lứa tuổi 7-14: Những phát minh vĩ đại/ Larousse; Đào Trọng Quang,... | Giáo dục | 2001 |
4 | TN.00109 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
5 | TN.00110 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
6 | TN.00111 | Ardagh, Philip | Khủng long/ Philip Ardagh ;Minh họa: Mike Gordon; Dịch: Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
7 | TN.00388 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
8 | TN.00463 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
9 | TN.00464 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
10 | TN.00465 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
11 | TN.00466 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
12 | TN.00519 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2006 |
13 | TN.00527 | Hoàng Xuân | Dòng họ ô-tô-mát/ Hoàng Xuân ; Bìa, minh hoạ: Ngọc Du | Kim Đồng | 2005 |
14 | TN.00531 | | Nước muôn hình vạn trạng/ Dịch: Việt Dũng; Tranh: Bùi Quang Tuấn | Kim Đồng | 2003 |
15 | TN.00568 | | Các nhà khoa học và phát minh/ Ng. dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
16 | TN.00613 | | Ma-Ri Quy-Ri: Truyện tranh/ Nguyễn Kim Dung | Giáo dục | 2003 |
17 | TN.00614 | | Ma-Ri Quy-Ri: Truyện tranh/ Nguyễn Kim Dung | Giáo dục | 2003 |
18 | TN.00615 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
19 | TN.00616 | | Bí ẩn vũ trụ/ Nguyễn Việt Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
20 | TN.00631 | Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi/ Tôn Thất Tùng | Kim Đồng | 2005 |
21 | TN.00632 | Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi/ Tôn Thất Tùng | Kim Đồng | 2005 |
22 | TN.00700 | Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ/ Trần Quang Hân | Kim Đồng | 2006 |
23 | TN.00703 | Hoàng Thiếu Sơn | Thế giới động vật/ Hoàng Thiếu Sơn | Kim Đồng | 2007 |
24 | TN.00715 | Carole Hay | Máy tính/ Carole Hay; Chu Thanh Lăng dịch | Kim Đồng | 2002 |
25 | TN.00738 | Grenier, Christian | Khoảng không vô tận/ Christian Grenier, Guillaume Cannat ; Quang Huy dịch | Kim Đồng | 2001 |
26 | TN.00741 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
27 | TN.00742 | | Khám phá năng lượng/ Người dịch: Đặng Thị Mỹ Lan | Kim Đồng | 2001 |
28 | TN.01324 | Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài Trái đất/ Nguyễn Ngọc Giao | Giáo dục | 2002 |